Có 2 kết quả:
白線斑蚊 bái xiàn bān wén ㄅㄞˊ ㄒㄧㄢˋ ㄅㄢ ㄨㄣˊ • 白线斑蚊 bái xiàn bān wén ㄅㄞˊ ㄒㄧㄢˋ ㄅㄢ ㄨㄣˊ
bái xiàn bān wén ㄅㄞˊ ㄒㄧㄢˋ ㄅㄢ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Aedes albopictus (species of mosquito)
Bình luận 0
bái xiàn bān wén ㄅㄞˊ ㄒㄧㄢˋ ㄅㄢ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Aedes albopictus (species of mosquito)
Bình luận 0